Nghĩa của từ acquisition trong tiếng Việt
acquisition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
acquisition
US /ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/
UK /ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/

danh từ
sự thu được, sự đạt được, sự tiếp thu, học hỏi
The learning or developing of a skill, habit, or quality.
Ví dụ:
Learning a language through TPR approximates the acquisition of your native language.
Học một ngôn ngữ thông qua TPR ước tính sự tiếp thu ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.
Từ liên quan: