Nghĩa của từ zit trong tiếng Việt.

zit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

zit

US /zɪt/
UK /zɪt/
"zit" picture

Danh từ

1.

mụn, nhọt

a pimple; a small inflamed spot on the skin, especially on the face, caused by a blocked pore

Ví dụ:
She woke up with a huge zit on her chin.
Cô ấy thức dậy với một cái mụn to đùng trên cằm.
Teenagers often worry about getting zits.
Thanh thiếu niên thường lo lắng về việc nổi mụn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland