Nghĩa của từ yummy trong tiếng Việt.

yummy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

yummy

US /ˈjʌm.i/
UK /ˈjʌm.i/
"yummy" picture

Tính từ

1.

ngon, ngon lành

delicious; very tasty

Ví dụ:
This cake is so yummy!
Cái bánh này ngon quá!
The children loved the yummy cookies.
Những đứa trẻ rất thích những chiếc bánh quy ngon lành.

Từ cảm thán

1.

ngon quá, ngon lành

an exclamation of pleasure when eating or anticipating good food

Ví dụ:
Yummy! This ice cream is amazing.
Ngon quá! Kem này tuyệt vời.
The smell of freshly baked bread made her say, "Yummy!"
Mùi bánh mì mới nướng khiến cô ấy thốt lên: "Ngon quá!"
Học từ này tại Lingoland