Nghĩa của từ "yeah, right" trong tiếng Việt.
"yeah, right" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
yeah, right
US /jɛə raɪt/
UK /jɛə raɪt/

Từ cảm thán
1.
đúng rồi đó, làm gì có chuyện đó
used to express sarcasm or disbelief
Ví dụ:
•
He said he'd finish the project by tomorrow. Yeah, right!
Anh ấy nói sẽ hoàn thành dự án vào ngày mai. Đúng rồi đó!
•
You think you can win the lottery without buying a ticket? Yeah, right.
Bạn nghĩ bạn có thể trúng số mà không cần mua vé sao? Đúng rồi đó.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland