Nghĩa của từ wreckage trong tiếng Việt.

wreckage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wreckage

US /ˈrek.ɪdʒ/
UK /ˈrek.ɪdʒ/
"wreckage" picture

Danh từ

1.

mảnh vỡ, đống đổ nát

the remains of something that has been destroyed or severely damaged

Ví dụ:
The plane's wreckage was scattered over a wide area.
Mảnh vỡ của máy bay nằm rải rác trên một khu vực rộng lớn.
They searched through the wreckage for survivors.
Họ tìm kiếm những người sống sót trong đống đổ nát.
Học từ này tại Lingoland