Nghĩa của từ rubble trong tiếng Việt.
rubble trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rubble
US /ˈrʌb.əl/
UK /ˈrʌb.əl/

Danh từ
1.
đống đổ nát, gạch vụn
waste or rough fragments of stone, brick, concrete, etc., especially as debris from the demolition of buildings.
Ví dụ:
•
The earthquake left the city in rubble.
Trận động đất đã biến thành phố thành đống đổ nát.
•
They cleared the rubble from the construction site.
Họ đã dọn dẹp đống đổ nát khỏi công trường xây dựng.
Học từ này tại Lingoland