Nghĩa của từ "wreak havoc" trong tiếng Việt.
"wreak havoc" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wreak havoc
US /riːk ˈhæv.ək/
UK /riːk ˈhæv.ək/

Thành ngữ
1.
gây ra sự tàn phá, gây hỗn loạn
to cause a great amount of disorder or damage
Ví dụ:
•
The storm wreaked havoc on the coastal towns.
Cơn bão đã gây ra sự tàn phá lớn cho các thị trấn ven biển.
•
One small mistake can wreak havoc on the entire system.
Một lỗi nhỏ có thể gây ra sự tàn phá cho toàn bộ hệ thống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland