Nghĩa của từ workstation trong tiếng Việt.
workstation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
workstation
US /ˈwɝːkˌsteɪ.ʃən/
UK /ˈwɝːkˌsteɪ.ʃən/

Danh từ
1.
máy trạm, máy tính làm việc
a powerful computer, typically one connected to a network, used for advanced applications or by a single user for professional tasks
Ví dụ:
•
The engineer uses a high-performance workstation for complex simulations.
Kỹ sư sử dụng máy trạm hiệu suất cao cho các mô phỏng phức tạp.
•
Each designer has their own dedicated workstation.
Mỗi nhà thiết kế đều có máy trạm chuyên dụng riêng.
2.
vị trí làm việc, khu vực làm việc
an area where a person works, especially in an office or factory
Ví dụ:
•
The assembly line has several distinct workstations.
Dây chuyền lắp ráp có một số vị trí làm việc riêng biệt.
•
Please keep your workstation tidy.
Vui lòng giữ khu vực làm việc của bạn gọn gàng.
Học từ này tại Lingoland