Nghĩa của từ wobbling trong tiếng Việt.

wobbling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wobbling

Động từ

1.

lắc lư

to (cause something to) shake or move from side to side in a way that shows poor balance:

Ví dụ:
That bookcase wobbles whenever you put anything on it.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: