Nghĩa của từ "wheat berry" trong tiếng Việt.

"wheat berry" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wheat berry

US /ˈwiːt ˌber.i/
UK /ˈwiːt ˌber.i/
"wheat berry" picture

Danh từ

1.

hạt lúa mì nguyên hạt, lúa mì nguyên hạt

the whole unprocessed grain of wheat, including the bran, germ, and endosperm

Ví dụ:
She cooked a batch of wheat berries for a healthy salad.
Cô ấy nấu một mẻ hạt lúa mì nguyên hạt để làm món salad tốt cho sức khỏe.
Wheat berries are a good source of fiber.
Hạt lúa mì nguyên hạt là một nguồn chất xơ tốt.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: