Nghĩa của từ whacked trong tiếng Việt.

whacked trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

whacked

US /wækt/
UK /wækt/

Tính từ

1.

bị đánh đòn

very tired:

Ví dụ:
Here's a glass of wine, honey - you look whacked.
Học từ này tại Lingoland