Nghĩa của từ wetland trong tiếng Việt.

wetland trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wetland

US /ˈwet.lənd/
UK /ˈwet.lənd/
"wetland" picture

Danh từ

1.

vùng đất ngập nước, đất ngập nước

land consisting of marshes or swamps; saturated land

Ví dụ:
The conservation group is working to protect the local wetland.
Nhóm bảo tồn đang nỗ lực bảo vệ vùng đất ngập nước địa phương.
Many species of birds thrive in the diverse wetland ecosystem.
Nhiều loài chim phát triển mạnh trong hệ sinh thái đất ngập nước đa dạng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland