Nghĩa của từ weeping trong tiếng Việt.

weeping trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

weeping

US /ˈwiː.pɪŋ/
UK /ˈwiː.pɪŋ/

Danh từ

1.

khóc lóc

the act of crying tears:

Ví dụ:
Inside, she could hear the sound of weeping.

Tính từ

1.

khóc lóc

crying tears:

Ví dụ:
Weeping fans gathered at the hospital where he died.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: