Nghĩa của từ wearied trong tiếng Việt.
wearied trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wearied
Động từ
1.
mệt mỏi
to make someone feel tired:
Ví dụ:
•
Children weary me with their constant questions and demands.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: