Nghĩa của từ waterworks trong tiếng Việt.

waterworks trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

waterworks

US /ˈwɑː.t̬ɚ.wɝːks/
UK /ˈwɑː.t̬ɚ.wɝːks/
"waterworks" picture

Danh từ

1.

nhà máy nước, hệ thống cấp nước, công trình thủy lợi

a system of reservoirs, pipes, and pumps for supplying water to a town or district

Ví dụ:
The city's waterworks system is undergoing major upgrades.
Hệ thống cấp nước của thành phố đang được nâng cấp lớn.
A burst pipe at the waterworks caused a temporary disruption in supply.
Một đường ống bị vỡ tại nhà máy nước đã gây ra sự gián đoạn tạm thời trong việc cung cấp.
2.

nước mắt, sự khóc lóc

(informal) a person's tear glands, especially when they are producing tears

Ví dụ:
When she heard the sad news, the waterworks started immediately.
Khi nghe tin buồn, nước mắt cô ấy bắt đầu chảy ngay lập tức.
He tried to hold back the waterworks during the emotional speech.
Anh ấy cố gắng kìm nén nước mắt trong bài phát biểu đầy cảm xúc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland