Nghĩa của từ "watering can" trong tiếng Việt.

"watering can" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

watering can

US /ˈwɑː.t̬ɚ.ɪŋ ˌkæn/
UK /ˈwɑː.t̬ɚ.ɪŋ ˌkæn/
"watering can" picture

Danh từ

1.

bình tưới cây, ô doa

a portable container, typically with a handle and a spout, used for watering plants

Ví dụ:
She filled the watering can with fresh water from the tap.
Cô ấy đổ đầy nước sạch vào bình tưới cây từ vòi nước.
He used a small watering can to water the seedlings.
Anh ấy dùng một chiếc bình tưới cây nhỏ để tưới cây con.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland