Nghĩa của từ washbasin trong tiếng Việt.

washbasin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

washbasin

US /ˈwɑːʃˌbeɪ.sən/
UK /ˈwɑːʃˌbeɪ.sən/
"washbasin" picture

Danh từ

1.

chậu rửa mặt, bồn rửa tay

a basin, typically fixed to a wall, with taps and a drain, used for washing one's hands and face.

Ví dụ:
She splashed water on her face from the washbasin.
Cô ấy vẩy nước lên mặt từ chậu rửa mặt.
The bathroom has a new ceramic washbasin.
Phòng tắm có một chậu rửa mặt gốm mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland