Nghĩa của từ lavatory trong tiếng Việt.

lavatory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lavatory

US /ˈlæv.ə.tɔːr.i/
UK /ˈlæv.ə.tɔːr.i/
"lavatory" picture

Danh từ

1.

nhà vệ sinh, phòng vệ sinh

a room or building containing a toilet or toilets

Ví dụ:
Excuse me, where is the nearest lavatory?
Xin lỗi, nhà vệ sinh gần nhất ở đâu?
The airplane had a small lavatory at the back.
Máy bay có một nhà vệ sinh nhỏ ở phía sau.
Học từ này tại Lingoland