Nghĩa của từ wart trong tiếng Việt.

wart trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wart

US /wɔːrt/
UK /wɔːrt/
"wart" picture

Danh từ

1.

mụn cóc

a small, hard, benign growth on the skin, caused by a virus.

Ví dụ:
He had a wart on his finger that he wanted removed.
Anh ấy có một cái mụn cóc trên ngón tay mà anh ấy muốn loại bỏ.
Some people try home remedies to get rid of warts.
Một số người thử các biện pháp khắc phục tại nhà để loại bỏ mụn cóc.
Từ đồng nghĩa:
2.

khuyết điểm, điểm yếu

a regrettable or undesirable feature or aspect of something.

Ví dụ:
The only wart in his otherwise perfect plan was the lack of funding.
Điểm yếu duy nhất trong kế hoạch hoàn hảo của anh ấy là thiếu kinh phí.
He was honest about his own warts and all.
Anh ấy thành thật về tất cả những khuyết điểm của mình.
Học từ này tại Lingoland