vocational
US /voʊˈkeɪ.ʃən.əl/
UK /voʊˈkeɪ.ʃən.əl/

1.
nghề, thuộc về nghề nghiệp
relating to an occupation or vocation
:
•
She decided to pursue vocational training after high school.
Cô ấy quyết định theo đuổi đào tạo nghề sau khi tốt nghiệp trung học.
•
The college offers a wide range of vocational courses.
Trường cao đẳng cung cấp nhiều khóa học nghề.