Nghĩa của từ vocational trong tiếng Việt.
vocational trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vocational
US /voʊˈkeɪ.ʃən.əl/
UK /voʊˈkeɪ.ʃən.əl/

Tính từ
1.
nghề, thuộc về nghề nghiệp
relating to an occupation or vocation
Ví dụ:
•
She decided to pursue vocational training after high school.
Cô ấy quyết định theo đuổi đào tạo nghề sau khi tốt nghiệp trung học.
•
The college offers a wide range of vocational courses.
Trường cao đẳng cung cấp nhiều khóa học nghề.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: