Nghĩa của từ vocalize trong tiếng Việt.
vocalize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vocalize
US /ˈvoʊ.kə.laɪz/
UK /ˈvoʊ.kə.laɪz/
Động từ
1.
phát âm
to express feelings or ideas in words:
Ví dụ:
•
Most patients find it very difficult to vocalize feelings of shame.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: