Nghĩa của từ vlogging trong tiếng Việt.

vlogging trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vlogging

US /ˈvlɑːɡ.ɪŋ/
UK /ˈvlɑːɡ.ɪŋ/
"vlogging" picture

Danh từ

1.

làm vlog, viết blog video

the activity of creating and posting vlogs (video blogs) online

Ví dụ:
She started vlogging about her travel experiences.
Cô ấy bắt đầu làm vlog về những trải nghiệm du lịch của mình.
Vlogging has become a popular way to share content.
Làm vlog đã trở thành một cách phổ biến để chia sẻ nội dung.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

làm vlog, viết blog video

creating and posting vlogs (video blogs) online

Ví dụ:
He spends hours every day vlogging for his YouTube channel.
Anh ấy dành hàng giờ mỗi ngày để làm vlog cho kênh YouTube của mình.
Are you interested in vlogging as a hobby?
Bạn có hứng thú với việc làm vlog như một sở thích không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: