Nghĩa của từ vlog trong tiếng Việt.

vlog trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vlog

US /vlɑːɡ/
UK /vlɑːɡ/
"vlog" picture

Danh từ

1.

vlog, blog video

a video blog; a record of a person's thoughts, opinions, or experiences, presented on the internet in video form.

Ví dụ:
She posts a daily vlog about her travels.
Cô ấy đăng một vlog hàng ngày về những chuyến đi của mình.
His latest vlog received thousands of views.
Vlog mới nhất của anh ấy đã nhận được hàng ngàn lượt xem.

Động từ

1.

quay vlog, làm vlog

to create and post a video blog.

Ví dụ:
He decided to vlog his entire trip to Japan.
Anh ấy quyết định quay vlog toàn bộ chuyến đi Nhật Bản của mình.
Many content creators vlog daily to keep their audience engaged.
Nhiều nhà sáng tạo nội dung quay vlog hàng ngày để giữ chân khán giả.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: