Nghĩa của từ violated trong tiếng Việt.
violated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
violated
Động từ
1.
bị vi phạm
break or fail to comply with (a rule or formal agreement).
Ví dụ:
•
they violated the terms of a ceasefire
Học từ này tại Lingoland