Nghĩa của từ "vice versa" trong tiếng Việt.
"vice versa" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vice versa
US /ˌvaɪ.sə ˈvɜːr.sə/
UK /ˌvaɪ.sə ˈvɜːr.sə/

Trạng từ
1.
ngược lại, và ngược lại
with the order changed; conversely
Ví dụ:
•
She doesn't trust him, and vice versa.
Cô ấy không tin anh ta, và ngược lại.
•
You can take the train to the city, or vice versa.
Bạn có thể đi tàu đến thành phố, hoặc ngược lại.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: