Nghĩa của từ vet trong tiếng Việt.
vet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vet
US /vet/
UK /vet/

Danh từ
1.
bác sĩ thú y
a person qualified to treat diseased or injured animals; a veterinary surgeon.
Ví dụ:
•
We took our dog to the vet for his annual check-up.
Chúng tôi đưa chó của mình đến bác sĩ thú y để kiểm tra sức khỏe định kỳ hàng năm.
•
The injured bird was cared for by a local vet.
Con chim bị thương đã được một bác sĩ thú y địa phương chăm sóc.
Từ đồng nghĩa:
2.
cựu chiến binh
a person who has served in the armed forces, especially in a war.
Ví dụ:
•
My grandfather is a proud Vietnam vet.
Ông tôi là một cựu chiến binh Việt Nam đáng tự hào.
•
The organization provides support for homeless vets.
Tổ chức này cung cấp hỗ trợ cho các cựu chiến binh vô gia cư.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
kiểm tra, thẩm định
to make a careful and critical examination of (something).
Ví dụ:
•
All candidates are thoroughly vetted before being hired.
Tất cả các ứng viên đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi được tuyển dụng.
•
The committee will vet the proposals for feasibility.
Ủy ban sẽ kiểm tra các đề xuất về tính khả thi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland