Nghĩa của từ vertically trong tiếng Việt.
vertically trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vertically
US /ˈvɝː.t̬ə.kəl.i/
UK /ˈvɝː.t̬ə.kəl.i/

Trạng từ
1.
thẳng đứng, theo chiều dọc
in a direction at right angles to a horizontal plane; in a line straight up or down
Ví dụ:
•
The pole stood vertically in the ground.
Cái cột đứng thẳng đứng trong lòng đất.
•
She hung the painting vertically on the wall.
Cô ấy treo bức tranh thẳng đứng trên tường.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: