Nghĩa của từ venting trong tiếng Việt.
venting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
venting
Động từ
1.
trút giận
to express a negative emotion in a forceful and often unfair way:
Ví dụ:
•
Please don't shout - there's no need to vent your frustration/anger/rage/spleen on me.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: