Nghĩa của từ vandalize trong tiếng Việt.

vandalize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vandalize

US /ˈvæn.dəl.aɪz/
UK /ˈvæn.dəl.aɪz/
"vandalize" picture

Động từ

1.

phá hoại, làm hư hại

deliberately destroy or damage (public or private property)

Ví dụ:
Someone tried to vandalize the park benches last night.
Ai đó đã cố gắng phá hoại các băng ghế công viên đêm qua.
The building was vandalized with graffiti.
Tòa nhà đã bị phá hoại bằng hình vẽ bậy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: