Nghĩa của từ vandalism trong tiếng Việt.
vandalism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vandalism
US /ˈvæn.dəl.ɪ.zəm/
UK /ˈvæn.dəl.ɪ.zəm/

Danh từ
1.
phá hoại, hành vi phá hoại
action involving deliberate destruction of or damage to public or private property
Ví dụ:
•
The city has been experiencing an increase in vandalism.
Thành phố đang chứng kiến sự gia tăng các hành vi phá hoại.
•
The police are investigating the recent acts of vandalism at the park.
Cảnh sát đang điều tra các hành vi phá hoại gần đây tại công viên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: