Nghĩa của từ "value-added tax" trong tiếng Việt.

"value-added tax" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

value-added tax

US /ˈvæl.juːˌæd.ɪd tæks/
UK /ˈvæl.juːˌæd.ɪd tæks/
"value-added tax" picture

Danh từ

1.

thuế giá trị gia tăng, VAT

a tax on the amount by which the value of an article has been increased at each stage of its production or distribution.

Ví dụ:
The price includes a 20% value-added tax.
Giá đã bao gồm 20% thuế giá trị gia tăng.
Many countries impose a value-added tax on goods and services.
Nhiều quốc gia áp dụng thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa và dịch vụ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland