Nghĩa của từ valley trong tiếng Việt.

valley trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

valley

US /ˈvæl.i/
UK /ˈvæl.i/
"valley" picture

Danh từ

1.

thung lũng

a low area of land between hills or mountains, typically with a river or stream flowing through it

Ví dụ:
The village is nestled in a beautiful green valley.
Ngôi làng nằm ẩn mình trong một thung lũng xanh tươi tuyệt đẹp.
We hiked through the narrow valley for hours.
Chúng tôi đã đi bộ qua thung lũng hẹp hàng giờ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland