Nghĩa của từ "valet parking" trong tiếng Việt.
"valet parking" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
valet parking
US /ˈvæl.eɪ ˌpɑːr.kɪŋ/
UK /ˈvæl.eɪ ˌpɑːr.kɪŋ/

Danh từ
1.
đỗ xe có người phục vụ, dịch vụ đỗ xe valet
a service offered by some hotels, restaurants, etc., by which a customer's car is parked for them by an attendant
Ví dụ:
•
The hotel offers complimentary valet parking for guests.
Khách sạn cung cấp dịch vụ đỗ xe có người phục vụ miễn phí cho khách.
•
We used valet parking at the fancy restaurant.
Chúng tôi đã sử dụng dịch vụ đỗ xe có người phục vụ tại nhà hàng sang trọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland