Nghĩa của từ vacillating trong tiếng Việt.
vacillating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vacillating
Động từ
1.
dao động
to be uncertain what to do, or to change often between two opinions:
Ví dụ:
•
Her mood vacillated between hope and despair.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: