upswing

US /ˈʌp.swɪŋ/
UK /ˈʌp.swɪŋ/
"upswing" picture
1.

sự khởi sắc, sự gia tăng, sự phục hồi

an increase in strength or quantity; an upward trend

:
The economy is showing a clear upswing.
Nền kinh tế đang cho thấy một sự khởi sắc rõ rệt.
There has been an upswing in public interest in local politics.
Đã có một sự gia tăng trong sự quan tâm của công chúng đối với chính trị địa phương.