Nghĩa của từ uppercut trong tiếng Việt.

uppercut trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

uppercut

US /ˈʌp.ər.kʌt/
UK /ˈʌp.ər.kʌt/
"uppercut" picture

Danh từ

1.

cú móc ngược, đấm móc

a punch delivered with an upward motion, typically to the opponent's chin or stomach

Ví dụ:
The boxer landed a powerful uppercut to his opponent's jaw.
Võ sĩ đã tung một cú móc ngược mạnh mẽ vào hàm đối thủ.
He trained for months to perfect his uppercut.
Anh ấy đã tập luyện hàng tháng để hoàn thiện cú móc ngược của mình.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

đấm móc, tung cú móc ngược

to hit (someone) with an uppercut

Ví dụ:
He managed to uppercut his opponent, sending him reeling.
Anh ấy đã đấm móc đối thủ, khiến anh ta loạng choạng.
The coach taught him how to properly uppercut.
Huấn luyện viên đã dạy anh ấy cách đấm móc đúng cách.
Học từ này tại Lingoland