Nghĩa của từ untreated trong tiếng Việt.
untreated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
untreated
US /ʌnˈtriː.t̬ɪd/
UK /ʌnˈtriː.t̬ɪd/

Tính từ
1.
chưa được xử lý, chưa qua chế biến
not having undergone a process or been subjected to a substance to alter its original state
Ví dụ:
•
The patient's condition worsened due to untreated infection.
Tình trạng bệnh nhân xấu đi do nhiễm trùng chưa được điều trị.
•
They used untreated wood for the outdoor furniture, which quickly rotted.
Họ đã sử dụng gỗ chưa qua xử lý cho đồ nội thất ngoài trời, và nó nhanh chóng bị mục nát.
Học từ này tại Lingoland