Nghĩa của từ untie trong tiếng Việt.

untie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

untie

US /ʌnˈtaɪ/
UK /ʌnˈtaɪ/
"untie" picture

Động từ

1.

tháo, cởi

undo or unfasten (something that is tied or tied up)

Ví dụ:
She carefully untied the knot.
Cô ấy cẩn thận tháo nút thắt.
Can you help me untie my shoelaces?
Bạn có thể giúp tôi tháo dây giày không?
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland