Nghĩa của từ unsubscribe trong tiếng Việt.

unsubscribe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unsubscribe

US /ˌʌn.səbˈskraɪb/
UK /ˌʌn.səbˈskraɪb/
"unsubscribe" picture

Động từ

1.

hủy đăng ký, bỏ đăng ký

to cancel a subscription to something, especially a mailing list or a service

Ví dụ:
Click here to unsubscribe from our newsletter.
Nhấp vào đây để hủy đăng ký nhận bản tin của chúng tôi.
I decided to unsubscribe from all marketing emails.
Tôi quyết định hủy đăng ký tất cả các email tiếp thị.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland