Nghĩa của từ unmarried trong tiếng Việt.

unmarried trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unmarried

US /ʌnˈmer.ɪd/
UK /ʌnˈmer.ɪd/
"unmarried" picture

Tính từ

1.

chưa kết hôn, độc thân

not married; single

Ví dụ:
She remained unmarried throughout her life.
Cô ấy vẫn độc thân suốt đời.
The survey asked about the marital status of both married and unmarried individuals.
Cuộc khảo sát hỏi về tình trạng hôn nhân của cả những người đã kết hôn và chưa kết hôn.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland