Nghĩa của từ rarely trong tiếng Việt.
rarely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rarely
US /ˈrer.li/
UK /ˈrer.li/

Trạng từ
1.
hiếm khi, ít khi
not often; seldom
Ví dụ:
•
She rarely goes out on weekdays.
Cô ấy hiếm khi ra ngoài vào các ngày trong tuần.
•
It rarely rains in this desert region.
Trời hiếm khi mưa ở vùng sa mạc này.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: