Nghĩa của từ uniformly trong tiếng Việt.
uniformly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
uniformly
US /ˈjuː.nə.fɔːrm.li/
UK /ˈjuː.nə.fɔːrm.li/

Trạng từ
1.
đều, đồng đều, như nhau
in a uniform manner; with equal application in all cases or to all parts
Ví dụ:
•
The paint was applied uniformly across the entire surface.
Sơn được phủ đều khắp bề mặt.
•
All students are treated uniformly regardless of their background.
Tất cả học sinh đều được đối xử như nhau bất kể xuất thân.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland