Nghĩa của từ evenly trong tiếng Việt.
evenly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
evenly
US /ˈiː.vən.li/
UK /ˈiː.vən.li/

Trạng từ
1.
đều, đều đặn, suôn sẻ
in a regular or smooth way
Ví dụ:
•
Spread the butter evenly over the toast.
Phết bơ đều lên bánh mì nướng.
•
The paint was applied evenly, leaving no streaks.
Sơn được phủ đều, không để lại vệt.
Từ đồng nghĩa:
2.
đều, ngang bằng, công bằng
in equal shares or proportions
Ví dụ:
•
The profits were divided evenly among the partners.
Lợi nhuận được chia đều cho các đối tác.
•
They finished the race evenly, with both runners crossing the line at the same time.
Họ kết thúc cuộc đua ngang bằng, cả hai vận động viên đều về đích cùng lúc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland