Nghĩa của từ unequivocal trong tiếng Việt.
unequivocal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unequivocal
US /ˌʌn.ɪˈkwɪv.ə.kəl/
UK /ˌʌn.ɪˈkwɪv.ə.kəl/

Tính từ
1.
rõ ràng, dứt khoát, không mơ hồ
leaving no doubt; unambiguous
Ví dụ:
•
The answer was an unequivocal 'no'.
Câu trả lời là một từ 'không' dứt khoát.
•
He gave an unequivocal statement of support.
Anh ấy đã đưa ra một tuyên bố ủng hộ rõ ràng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland