Nghĩa của từ underpass trong tiếng Việt.
underpass trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
underpass
US /ˈʌn.dɚ.pæs/
UK /ˈʌn.dɚ.pæs/

Danh từ
1.
đường hầm, cầu vượt dưới
a road or pedestrian walkway that passes under another road or railway line
Ví dụ:
•
The cyclist used the underpass to cross the busy highway safely.
Người đi xe đạp đã sử dụng đường hầm để băng qua đường cao tốc đông đúc một cách an toàn.
•
The city plans to build a new pedestrian underpass near the train station.
Thành phố có kế hoạch xây dựng một đường hầm dành cho người đi bộ mới gần ga tàu.
Học từ này tại Lingoland