Nghĩa của từ uncountable trong tiếng Việt.
uncountable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
uncountable
US /ʌnˈkaʊn.t̬ə.bəl/
UK /ʌnˈkaʊn.t̬ə.bəl/

Tính từ
1.
2.
không đếm được
(of a noun) not able to be used in the plural or to be used with a/an
Ví dụ:
•
The word 'information' is an uncountable noun.
Từ 'information' là một danh từ không đếm được.
•
'Water' is an example of an uncountable noun.
'Water' là một ví dụ về danh từ không đếm được.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland