Nghĩa của từ uncountable trong tiếng Việt.

uncountable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

uncountable

US /ʌnˈkaʊn.t̬ə.bəl/
UK /ʌnˈkaʊn.t̬ə.bəl/
"uncountable" picture

Tính từ

1.

vô số, không đếm được

too many to be counted

Ví dụ:
The stars in the sky are uncountable.
Các vì sao trên trời là vô số.
The grains of sand on the beach are uncountable.
Các hạt cát trên bãi biển là vô số.
Từ đồng nghĩa:
2.

không đếm được

(of a noun) not able to be used in the plural or to be used with a/an

Ví dụ:
The word 'information' is an uncountable noun.
Từ 'information' là một danh từ không đếm được.
'Water' is an example of an uncountable noun.
'Water' là một ví dụ về danh từ không đếm được.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland