Nghĩa của từ countable trong tiếng Việt.

countable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

countable

US /ˈkaʊn.t̬ə.bəl/
UK /ˈkaʊn.t̬ə.bəl/
"countable" picture

Tính từ

1.

đếm được

able to be counted

Ví dụ:
The number of students in the class is countable.
Số lượng học sinh trong lớp là đếm được.
Most nouns in English are countable, like 'apple' or 'chair'.
Hầu hết các danh từ trong tiếng Anh đều đếm được, như 'apple' hoặc 'chair'.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland