countable

US /ˈkaʊn.t̬ə.bəl/
UK /ˈkaʊn.t̬ə.bəl/
"countable" picture
1.

đếm được

able to be counted

:
The number of students in the class is countable.
Số lượng học sinh trong lớp là đếm được.
Most nouns in English are countable, like 'apple' or 'chair'.
Hầu hết các danh từ trong tiếng Anh đều đếm được, như 'apple' hoặc 'chair'.