unbecoming
US /ˌʌn.bɪˈkʌm.ɪŋ/
UK /ˌʌn.bɪˈkʌm.ɪŋ/

1.
không phù hợp, không thích hợp
not appropriate; unsuitable
:
•
His rude behavior was highly unbecoming of a gentleman.
Hành vi thô lỗ của anh ta rất không phù hợp với một quý ông.
•
Wearing casual clothes to a formal event is considered unbecoming.
Mặc quần áo bình thường đến một sự kiện trang trọng bị coi là không phù hợp.