Nghĩa của từ tyre trong tiếng Việt.

tyre trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tyre

US /taɪr/
UK /taɪr/
"tyre" picture

Danh từ

1.

lốp, vỏ xe

a rubber covering, usually inflated, that is fitted around the wheel of a vehicle to absorb shocks and provide grip

Ví dụ:
My car needs a new tyre.
Xe của tôi cần một cái lốp mới.
The bicycle tyre went flat.
Lốp xe đạp bị xịt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland