Nghĩa của từ "turtle bean" trong tiếng Việt.
"turtle bean" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
turtle bean
US /ˈtɜːr.tl̩ biːn/
UK /ˈtɜːr.tl̩ biːn/

Danh từ
1.
đậu đen, đậu rùa
a small, oval, black bean, often used in Latin American and Caribbean cuisine
Ví dụ:
•
She made a delicious soup with turtle beans and vegetables.
Cô ấy đã làm một món súp ngon với đậu đen và rau củ.
•
Turtle beans are a staple in many Cuban dishes.
Đậu đen là một nguyên liệu chính trong nhiều món ăn Cuba.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland